--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rối rắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rối rắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rối rắm
+
Very complicated, involved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rối rắm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rối rắm"
:
rì rầm
rối rắm
Lượt xem: 795
Từ vừa tra
+
rối rắm
:
Very complicated, involved
+
ra quân
:
Commit (troops) to battle, place (troops) in battle-array
+
ăn tiêu
:
To spend moneytay buôn lậu này ăn tiêu như một ông trùm maphiathis smuggler spends money as if he were a Mafia bossanh ta ăn tiêu rất hoang phímoney burns a hole in his pocket; he throws his money aboutkẻ ăn tiêu hoang phía spendthrift, a big spender, an extravagant spenderthói quen ăn tiêu hoang phíimprovident spending habitsăn tiêu dè sẻnto spend stingingly, to be parsimonious
+
hao phí
:
WasteQuản lý tồi thì hao phí lao độngWithout a good management, labour will be wasted
+
nổi bọt
:
FoamCốc bia nổi bọtA glass of foaming beer